ĐGNL & Hướng Nghiệp
Bài viết này sẽ tổng hợp những phát hiện quan trọng nhất, giúp chúng ta nhìn nhận rõ hơn về những thách thức trong công tác hướng nghiệp tại Việt Nam. Và giới thiệu một giải pháp make in Việt NamNam: bài thi hướng nghiệp CAT cho học sinh.
Cứ mỗi mùa tuyển sinh, câu chuyện "chọn ngành, chọn trường" lại trở thành áp lực vô hình đè nặng lên vai biết bao học sinh và phụ huynh. Đây không chỉ là một quyết định cá nhân mà còn là một bài toán lớn ảnh hưởng đến tương lai và sự nghiệp của cả một thế hệ. Giữa bối cảnh đó, hai đề tài nghiên cứu chuyên sâu vừa được đăng ký bản quyền tại Việt Nam đã đưa ra những con số biết nói, hé lộ 5 sự thật đáng báo động về thực trạng hướng nghiệp mà chúng ta không thể làm ngơ. Bài viết này sẽ tổng hợp những phát hiện quan trọng nhất, giúp chúng ta nhìn nhận rõ hơn về những thách thức trong công tác hướng nghiệp tại Việt Nam.
Hãy cùng đi sâu vào những con số và sự thật đáng suy ngẫm về hành trình định hướng sự nghiệp của giới trẻ Việt Nam hiện nay.
Đây là phát hiện gây sốc đầu tiên, cho thấy quy mô của vấn đề lựa chọn sai ngành học. Các số liệu thống kê đã vẽ nên một bức tranh đáng lo ngại:
• Tỷ lệ bỏ học cao: Khoảng 10 - 12% sinh viên bỏ học hoặc chuyển ngành sau hai năm đầu đại học, một số trường hợp tỷ lệ này lên đến 30%.
• Số lượng sinh viên bị cảnh báo học vụ lớn: Chỉ trong năm học 2019-2020, có 2.552 sinh viên tại Đại học Công nghiệp TP.HCM và 2.135 sinh viên tại Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM bị cảnh báo học vụ do tự ý bỏ học.
• Tỷ lệ làm trái ngành đáng kể: Theo thống kê năm 2021, chỉ có 56% sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm đúng chuyên ngành. Đáng chú ý, có đến 19% làm những công việc hoàn toàn không liên quan đến ngành được đào tạo.
Đằng sau những con số vô tri này là hàng chục ngàn dự định dang dở, là gánh nặng tài chính khổng lồ cho các gia đình, và là sự lãng phí không thể bù đắp về tiềm năng của một thế hệ.
Một nghịch lý gây bất ngờ được chỉ ra trong các nghiên cứu là việc sở hữu bằng cấp cao hơn không đồng nghĩa với tỷ lệ có việc làm cao hơn. Điều đáng ngạc nhiên là, trong khi xã hội vẫn coi trọng tấm bằng đại học như một tấm vé đảm bảo, số liệu thực tế lại kể một câu chuyện hoàn toàn khác.
Cụ thể, số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2019 cho thấy:
• Tỷ lệ thất nghiệp của cử nhân đại học là 2,8%.
• Tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên tốt nghiệp cao đẳng là hơn 3%.
• Trong khi đó, tỷ lệ thất nghiệp của lao động có trình độ trung cấp chỉ là 1,1%.
Điều này đặt ra một câu hỏi lớn về quan niệm xã hội vốn còn nặng tính "khoa bảng", xem việc vào đại học là con đường duy nhất để thành công, trong khi các lựa chọn giáo dục nghề nghiệp lại chưa được đánh giá đúng mức.
Nghiên cứu chỉ ra rằng gốc rễ của vấn đề không nằm ở học sinh, mà ở ba 'lỗ hổng' mang tính hệ thống:
• Tư duy cố hữu: Nhận thức của phần lớn phụ huynh, học sinh và cả giáo viên về hướng nghiệp vẫn còn phiến diện và nặng tính "khoa bảng".
• Giáo dục nghề nghiệp kém hấp dẫn: Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp chưa thực sự tạo được sức hút đủ lớn đối với học sinh và gia đình.
• Công cụ hướng nghiệp hạn chế: Các công cụ trắc nghiệm hướng nghiệp hiện có trên thị trường còn nhiều yếu điểm như kết quả chung chung, chưa cụ thể, và đặc biệt là thiếu thông tin về độ tin cậy và quá trình chuẩn hóa khoa học.
Giữa bối cảnh đầy thách thức, một tín hiệu tích cực đã xuất hiện. Hai sáng kiến nghiên cứu đột phá, đã được Cục Bản quyền tác giả chứng nhận, đang đặt nền móng cho một giải pháp "Made in Vietnam". Sáng kiến thứ nhất tập trung vào việc phân luồng cho học sinh sau THCS, trong khi sáng kiến thứ hai xây dựng công cụ giúp học sinh THPT lựa chọn nhóm ngành đại học phù hợp nhất với năng lực. Đây là bước tiến quan trọng, đặt nền móng cho việc xây dựng những công cụ hướng nghiệp đáng tin cậy, bài thi hướng nghiệp CAT (Career Aptitude Test) được thiết kế riêng cho học sinh Việt Nam.
Vậy điều gì khiến bộ công cụ này khác biệt với vô số bài trắc nghiệm Holland đang có trên mạng? Câu trả lời nằm ở phương pháp tiếp cận khoa học và toàn diện, được thiết kế để khắc phục những yếu điểm của các công cụ cũ.
Cách tiếp cận này bao gồm:
• Phương pháp nghiên cứu đa dạng: Kết hợp cả phương pháp định tính (phân tích tài liệu, phỏng vấn chuyên gia theo kỹ thuật Delphi) và định lượng (khảo sát trên quy mô lớn) để đảm bảo tính chính xác và khách quan.
• Học hỏi kinh nghiệm quốc tế: Nghiên cứu các mô hình thành công từ nhiều quốc gia như Hoa Kỳ, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc... để chắt lọc những gì phù hợp nhất với bối cảnh Việt Nam, tránh áp dụng máy móc các mô hình nước ngoài.
• Ứng dụng công nghệ hiện đại: Mục tiêu là phát triển phần mềm trên các nền tảng phổ biến (website, Android, iOS) để học sinh và phụ huynh có thể dễ dàng tiếp cận mọi lúc, mọi nơi.
• Đánh giá toàn diện: Đặc biệt, công cụ sẽ xem xét các yếu tố một cách tổng thể, không chỉ bao gồm năng lực, sở thích, tính cách mà còn tính đến cả những yếu tố thực tế như "đặc điểm gia đình" và "hoàn cảnh kinh tế", để giải quyết nghịch lý bằng cấp và tình trạng chọn ngành theo phong trào thay vì điều kiện thực tế của bản thân và gia đình.
Thực trạng đáng báo động về hướng nghiệp cho thấy việc lựa chọn nghề nghiệp là một hành trình phức tạp và các phương pháp cũ đã không còn đủ hiệu quả. Tuy nhiên, sự phát triển của các công cụ khoa học, dựa trên dữ liệu và công nghệ, đang mở ra một hướng đi mới đầy hứa hẹn.
Với những công cụ hỗ trợ thông minh và toàn diện, liệu thế hệ trẻ Việt Nam có thể tự tin hơn để vẽ nên con đường sự nghiệp thực sự phù hợp với chính mình, thay vì đi theo những lối mòn định sẵn?