ĐGNL & Hướng Nghiệp
Bộ công cụ tự đánh giá hướng nghiệp CAT (Career Aptitude Test) của Viện Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Giáo dục (IEQTE) là một phương tiện giúp học sinh, sinh viên giảm tỷ lệ bỏ học hay thất nghiệp do học trái ngành. Xa hơn nữa, CAT là chìa khóa giúp thế hệ trẻ tìm thấy con đường sự nghiệp thực sự phù hợp, nơi họ có thể phát huy tối đa năng lực, theo đuổi đam mê và tạo ra giá trị bền vững.
Mỗi mùa tuyển sinh, hàng trăm ngàn học sinh cuối cấp lại đứng trước một trong những quyết định quan trọng nhất cuộc đời: chọn ngành, chọn trường. Áp lực từ gia đình, kỳ vọng của xã hội và sự mơ hồ về tương lai tạo nên một nỗi lo lắng chung, một câu chuyện không của riêng ai. Nhưng đây không chỉ là một cảm giác, đó là một vấn đề có thể đo lường được bằng những con số đáng báo động.
Tại Việt Nam, có khoảng 10-12% sinh viên bỏ học hoặc chuyển ngành chỉ sau 2 năm đầu đại học. Tình hình còn đáng lo ngại hơn sau khi tốt nghiệp. Theo thống kê năm 2021, chỉ 56% sinh viên ra trường có việc làm đúng chuyên ngành, trong khi có tới 19% phải làm những công việc không hề liên quan. Những con số này không chỉ là thống kê, chúng là minh chứng cho một thực trạng nhức nhối. Để giải quyết tận gốc vấn đề này, một dự án nghiên cứu khoa học nghiêm túc "công cụ hướng nghiệp CAT" đã được khởi động, và bài viết này sẽ hé lộ những điểm đột phá nhất từ dự án đó.
Những con số nêu trên không phải là trường hợp cá biệt mà là một thực trạng phổ biến, phản ánh một vấn đề mang tính hệ thống trong công tác hướng nghiệp. Các dữ liệu còn cho thấy nhiều góc khuất đáng lo ngại hơn:
Năm 2019, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đại học thất nghiệp (2,8%) lại cao hơn so với những người tốt nghiệp trung cấp (1,1%).
Nhiều trường đại học lớn đang phải đối mặt với tình trạng sinh viên chán nản, bỏ cuộc hàng loạt. Chỉ trong năm học 2019-2020, Đại học Công nghiệp TP.HCM đã có 2.552 sinh viên tự ý bỏ học bị cảnh báo học vụ, và con số tại Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM là 2.135 sinh viên.
Những thực tế này chỉ ra một lỗ hổng lớn trong quá trình định hướng ban đầu của học sinh. Như chính nhóm nghiên cứu đã nhấn mạnh:
"Thực trạng trên cho thấy, cần phải đo lường được sự lựa chọn của học sinh khi bước vào cánh cửa đại học có thực sự phù hợp với ngành nghề đó hay không."
Mỗi quyết định chọn sai ngành không chỉ là sự lãng phí 4-5 năm thanh xuân và hàng trăm triệu đồng học phí, mà còn là sự lãng phí tiềm năng, trí tuệ và cơ hội của cả một thế hệ.
Vấn đề sinh viên bỏ học hay chọn sai ngành không phải là câu chuyện riêng của Việt Nam. Đây là một thách thức chung mà nhiều nền giáo dục trên thế giới cũng đang đối mặt, từ Tây Ban Nha, Mỹ, Đức, đến Indonesia. Phân tích sâu hơn cho thấy các nguyên nhân có gốc rễ phổ biến: áp lực tài chính gia đình (như ở Tây Ban Nha, Mỹ) hay đơn giản là sự lựa chọn ngành học không phù hợp và mong muốn chuyển đổi (như ở Đan Mạch).
Việc nhìn nhận đây là một bài toán toàn cầu cho thấy tầm quan trọng và sự cấp thiết của việc tìm kiếm một giải pháp có hệ thống, được nghiên cứu bài bản. Nó khẳng định rằng dự án này không chỉ giải quyết một vấn đề địa phương mà còn đang nỗ lực tìm lời giải cho một thách thức chung của giáo dục đại học hiện đại.
Để xây dựng một công cụ thực sự hiệu quả thay vì một bài trắc nghiệm hời hợt, các nhà khoa học đã triển khai một "chiến dịch" nghiên cứu đa mũi nhọn, kết hợp nhiều phương pháp phức tạp với sự nghiêm túc và chiều sâu khoa học đáng nể:
Phân tích tổng hợp (Meta-analysis): Nghiên cứu và phân tích sâu các bộ công cụ hướng nghiệp đã có trên thế giới để tìm ra ưu, nhược điểm và những khoảng trống còn tồn tại.
Phương pháp chuyên gia (Delphi): Thực hiện phỏng vấn các chuyên gia trong ngành qua nhiều vòng lặp cho đến khi đạt được sự đồng thuận cao về các yêu cầu kiến thức, kỹ năng, thái độ cần có của từng nhóm ngành.
Khảo sát thực địa (Field Trip): Học hỏi kinh nghiệm xây dựng và triển khai công cụ hướng nghiệp trực tiếp từ các quốc gia khác.
Phân tích dữ liệu: Đây không chỉ là việc xử lý số liệu. Bước này sử dụng các phương pháp thống kê chuyên sâu để khẳng định độ giá trị và độ tin cậy của thang đo. Nói một cách đơn giản, nó chứng minh một cách khoa học rằng bộ công cụ đo lường chính xác những gì nó cần đo (giá trị) và cho ra kết quả nhất quán qua nhiều lần sử dụng (tin cậy).
Sự kết hợp đa phương pháp này đảm bảo rằng công cụ cuối cùng không chỉ vững chắc về mặt lý thuyết mà còn được kiểm chứng qua thực tiễn và phù hợp với bối cảnh đặc thù của Việt Nam.
Một trong những điểm tinh tế và đáng chú ý nhất trong phương pháp nghiên cứu của dự án là việc chủ động học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có đặc điểm văn hóa Á Đông tương đồng với Việt Nam. Các quốc gia được nhóm tác giả tập trung nghiên cứu kinh nghiệm bao gồm: Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nhật Bản.
Cách tiếp cận này cho thấy một tầm nhìn sâu sắc. Thay vì sao chép máy móc một mô hình từ Mỹ hay châu Âu, các nhà nghiên cứu chủ động tìm kiếm giải pháp phù hợp với bối cảnh Á Đông, nơi các yếu tố như ảnh hưởng của gia đình và kỳ vọng xã hội thường có trọng số lớn hơn trong các quyết định quan trọng. Điều này đảm bảo rằng công cụ được tạo ra không chỉ chính xác về mặt học thuật mà còn gần gũi và phù hợp về mặt văn hóa, giúp học sinh Việt Nam đưa ra lựa chọn xác thực nhất.
Mục tiêu cuối cùng của dự án không phải là một báo cáo học thuật dày cộp, khó tiếp cận, mà là một giải pháp công nghệ thiết thực, dễ sử dụng cho tất cả mọi người. Các sản phẩm dự kiến sẽ được ra mắt bao gồm:
Một bộ công cụ tự đánh giá đã được chuẩn hóa, bao gồm các tiêu chí về năng lực, sở trường, thái độ, đặc điểm bản thân và gia đình.
Một hệ thống tự đánh giá toàn diện trên nền tảng internet, tích hợp bộ công cụ và phần mềm.
Một phần mềm thông minh chạy trên đa nền tảng: Website, hệ điều hành Android và iOS.
Một cuốn sách hướng dẫn sử dụng chi tiết bộ công cụ và phần mềm.
Với bộ giải pháp hướng nghiệp CAT, học sinh và phụ huynh có thể tự đánh giá một cách linh hoạt, chủ động và hấp dẫn ngay trên máy tính hoặc điện thoại di động. Từ đó, quyết định chọn ngành sẽ không còn dựa trên cảm tính hay áp lực bên ngoài, mà dựa trên cơ sở dữ liệu khoa học và sự thấu hiểu chính bản thân.
Thực trạng chọn sai ngành đang gây ra những lãng phí to lớn cho cá nhân, gia đình và toàn xã hội. Giữa bối cảnh đó, dự án xây dựng bộ công cụ hướng nghiệp này mở ra một tia hy vọng, một giải pháp đột phá dựa trên nền tảng khoa học vững chắc và sự thấu hiểu sâu sắc bối cảnh Việt Nam.
Công cụ này không chỉ là một phương tiện giúp giảm tỷ lệ bỏ học hay thất nghiệp trái ngành. Xa hơn, nó là chìa khóa giúp thế hệ trẻ tìm thấy con đường sự nghiệp thực sự phù hợp, nơi họ có thể phát huy tối đa năng lực, theo đuổi đam mê và tạo ra giá trị bền vững.
Nếu có trong tay một công cụ định hướng chính xác và khoa học như vậy, liệu thế hệ tương lai có thể tự tin nói lời tạm biệt với cụm từ "chọn sai ngành" hay không?